Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
QT-02-L/G
QOTO
Van bi ba chiều có thể
1. Cắt hoặc tắt dòng chảy
2. Chuyển đổi luồng giữa hai nguồn khác nhau
3. Kết hợp dòng chảy từ hai nguồn khác nhau
4. Luồng luân phiên giữa hai điểm đến khác nhau
5. Chuyển hướng dòng chảy từ nguồn này sang đích khác
6. Phân chia luồng đến từ một nguồn giữa hai đích đi
7. Kết nối mạng di động (GSM, GPRS, CDMA, 2G/GSM, 3G, 4G/LTE, EDGE, loRa)
Bảng dữliệu
dòng sản phẩm | QT-02T-G/L |
ắc quy | Pin lithium 18650 (nhiệt độ rộng), dung lượng pin: 2000mAh, bốn chiếc |
bảng điều khiển năng lượng mặt trời | đa silic 6V 5,5W |
cổng kết nối nút | một điện áp không đổi và dòng điện không đổi nguồn bên trong, hỗ trợ nguồn điện DC 5-30V |
đồng hồ đo lưu lượng | đồng hồ đo lưu lượng bên ngoài |
tốc độ tối đa: 10m/s | |
tốc độ tối thiểu: 0,3m/s | |
áp suất làm việc: 5kg/cm^2 | |
mô-men xoắn van bi | 60 Nm |
công suất tối đa | giao tiếp: 3,8W |
khối: 25W | |
chê độ năng lượng thâp | Dòng điện ngủ:<10uA |
chế độ năng lượng không thấp | dòng điện dự phòng: 4G<65mA,lora<26mA |
không dây đặc điểm kỹ thuật truyền thông |
4G | LTE Cat-1 |
LTE-FDD: B1/B3/B5/B8 | ||
LTE-TDD: B34/38/39/40/41 | ||
HTTP MQTT TCP/IP | ||
loRa | 470 MHz-510 MHz |
Van bi ba chiều có thể
1. Cắt hoặc tắt dòng chảy
2. Chuyển đổi luồng giữa hai nguồn khác nhau
3. Kết hợp dòng chảy từ hai nguồn khác nhau
4. Luồng luân phiên giữa hai điểm đến khác nhau
5. Chuyển hướng dòng chảy từ nguồn này sang đích khác
6. Phân chia luồng đến từ một nguồn giữa hai đích đi
7. Kết nối mạng di động (GSM, GPRS, CDMA, 2G/GSM, 3G, 4G/LTE, EDGE, loRa)
Bảng dữliệu
dòng sản phẩm | QT-02T-G/L |
ắc quy | Pin lithium 18650 (nhiệt độ rộng), dung lượng pin: 2000mAh, bốn chiếc |
bảng điều khiển năng lượng mặt trời | đa silic 6V 5,5W |
cổng kết nối nút | một điện áp không đổi và dòng điện không đổi nguồn bên trong, hỗ trợ nguồn điện DC 5-30V |
đồng hồ đo lưu lượng | đồng hồ đo lưu lượng bên ngoài |
tốc độ tối đa: 10m/s | |
tốc độ tối thiểu: 0,3m/s | |
áp suất làm việc: 5kg/cm^2 | |
mô-men xoắn van bi | 60 Nm |
công suất tối đa | giao tiếp: 3,8W |
khối: 25W | |
chê độ năng lượng thâp | Dòng điện ngủ:<10uA |
chế độ năng lượng không thấp | dòng điện dự phòng: 4G<65mA,lora<26mA |
không dây đặc điểm kỹ thuật truyền thông |
4G | LTE Cat-1 |
LTE-FDD: B1/B3/B5/B8 | ||
LTE-TDD: B34/38/39/40/41 | ||
HTTP MQTT TCP/IP | ||
loRa | 470 MHz-510 MHz |